Có 2 kết quả:
乡愁 xiāng chóu ㄒㄧㄤ ㄔㄡˊ • 鄉愁 xiāng chóu ㄒㄧㄤ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homesickness
(2) nostalgia
(2) nostalgia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homesickness
(2) nostalgia
(2) nostalgia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0